Có 3 kết quả:

灌注 guàn zhù ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨˋ貫注 guàn zhù ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨˋ贯注 guàn zhù ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨˋ

1/3

guàn zhù ㄍㄨㄢˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pour into
(2) perfusion (med.)
(3) to concentrate one's attention on
(4) to teach
(5) to inculcate
(6) to instill

Từ điển Trung-Anh

to concentrate

Từ điển Trung-Anh

to concentrate